Đọc nhanh: 地老虎 (địa lão hổ). Ý nghĩa là: sâu bông.
Ý nghĩa của 地老虎 khi là Danh từ
✪ sâu bông
见"切根虫"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地老虎
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 我 可怜 的 老婆 啊 ! 他 悔恨 地说
- "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói
- 老师 耐心 地 劝说 小 明
- Thầy kiên nhẫn thuyết phục Tiểu Minh.
- 小 明 老老实实 地 看书
- Tiểu Minh nghiêm túc đọc sách.
- 他 老老实实 地 回答 问题
- Anh ấy thành thật trả lời câu hỏi.
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 她 在 家中 安详 地 终老
- Cô ấy qua đời thanh thản tại nhà.
- 老人 安详 地 微笑 着
- Ông lão mỉm cười một cách bình thản.
- 她 体贴 地为 老人 安排 了 一切
- Cô ấy chu đáo sắp xếp mọi thứ cho người già.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 老师 把 地图 反过来
- Giáo viên lật ngược bản đồ lại.
- 虎视 眈 ( 凶猛地 注视 )
- nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.
- 猫 猛地 搏住 了 老鼠
- Con mèo lao vào bắt chuột.
- 她 不停 地哈 老板
- Cô ấy liên tục cầu xin ông chủ.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 老虎 身上 有 美丽 的 斑纹
- trên mình hổ có vằn đẹp
- 老虎 愤怒 地 吼
- Con hổ gầm lên một cách tức giận.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地老虎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地老虎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
老›
虎›