地球仪 dìqiúyí

Từ hán việt: 【địa cầu nghi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "地球仪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (địa cầu nghi). Ý nghĩa là: mô hình địa cầu; quả địa cầu (dùng để dạy học).

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 地球仪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 地球仪 khi là Danh từ

mô hình địa cầu; quả địa cầu (dùng để dạy học)

地球的模型,装在支架上,可以转动,上面画着海洋、陆地、河流、山脉、经纬线等供教学和军事上用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地球仪

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - 我们 wǒmen yào 珍惜 zhēnxī 地球 dìqiú 资源 zīyuán

    - Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.

  • - 地面 dìmiàn 很平 hěnpíng 适合 shìhé 打球 dǎqiú

    - Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.

  • - 地球 dìqiú de 两极 liǎngjí 地方 dìfāng 只能 zhǐnéng 受到 shòudào 斜射 xiéshè de 日光 rìguāng

    - hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.

  • - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.

  • - 热气球 rèqìqiú 慢慢 mànmàn 上升 shàngshēng le

    - Khinh khí cầu từ từ bay lên.

  • - 地球 dìqiú shàng 有七洲 yǒuqīzhōu

    - Có bảy châu lục trên trái đất.

  • - 喜欢 xǐhuan 草地 cǎodì 球场 qiúchǎng 还是 háishì 硬地 yìngdì 球场 qiúchǎng

    - Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?

  • - 地球 dìqiú de 陆地 lùdì zhàn hěn 大部分 dàbùfèn

    - Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.

  • - 月亮 yuèliang huán 地球 dìqiú

    - Mặt trăng quay quanh Trái đất.

  • - 月球 yuèqiú shì 地球 dìqiú de 卫星 wèixīng

    - Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.

  • - 月球 yuèqiú de 重力 zhònglì 地球 dìqiú xiǎo

    - Trọng lực của Mặt Trăng nhỏ hơn Trái Đất.

  • - 地球 dìqiú shì 我们 wǒmen 居住 jūzhù de 星球 xīngqiú

    - Trái Đất là hành tinh chúng ta sinh sống.

  • - 足球场 zúqiúchǎng shì 踢足球 tīzúqiú de 地方 dìfāng

    - Sân bóng đá là nơi đá bóng.

  • - 地球 dìqiú shì 一个 yígè 巨大 jùdà de 球体 qiútǐ

    - Trái đất là một quả cầu lớn.

  • - 日食 rìshí 地球物理 dìqiúwùlǐ

    - Vật lý địa cầu nhật thực.

  • - 地球 dìqiú bèi 大气层 dàqìcéng 保护 bǎohù zhe

    - Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.

  • - 大气层 dàqìcéng 保护 bǎohù le 地球 dìqiú 生命 shēngmìng

    - Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.

  • - 海洋资源 hǎiyángzīyuán de 保护 bǎohù 对于 duìyú 维护 wéihù 地球 dìqiú 生态平衡 shēngtàipínghéng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.

  • - 人造地球 rénzàodìqiú 卫星 wèixīng

    - vệ tinh nhân tạo trái đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 地球仪

Hình ảnh minh họa cho từ 地球仪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地球仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao