Đọc nhanh: 地热资源 (địa nhiệt tư nguyên). Ý nghĩa là: tài nguyên địa nhiệt.
Ý nghĩa của 地热资源 khi là Danh từ
✪ tài nguyên địa nhiệt
geothermal resources
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地热资源
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 大家 热烈 地 庆祝 胜利
- Mọi người nhiệt liệt ăn mừng chiến thắng.
- 小 资产阶级 的 狂热性
- tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
- 资源 短缺 制约 了 生产
- Thiếu hụt tài nguyên kìm hãm sản xuất.
- 我们 需要 节制 使用 资源
- Chúng ta cần hạn chế việc sử dụng tài nguyên.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 小姑娘 亲热 地 搂抱 小狗
- Cô bé ôm cún con trìu mến.
- 小姑娘 亲热 地 搂抱 着 小猫
- cô gái âm yếm ôm lấy con mèo.
- 掠取 资源
- chiếm đoạt tài nguyên.
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 开采 地下资源
- khai thác tài nguyên.
- 这片域 地 资源 丰富
- Khu vực này có tài nguyên phong phú.
- 这片 土地 蕴藏 着 丰富 的 资源
- Mảnh đất này chứa đựng nhiều tài nguyên phong phú.
- 地球 的 资源 是 有限 的
- Tài nguyên của Trái Đất là có hạn.
- 请 均匀 地 分布 这些 资源
- Xin hãy phân bổ đều các tài nguyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地热资源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地热资源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
源›
热›
资›