Đọc nhanh: 地板防滑液 (địa bản phòng hoạt dịch). Ý nghĩa là: Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà.
Ý nghĩa của 地板防滑液 khi là Danh từ
✪ Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地板防滑液
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 地板 擦 得 真亮
- Sàn nhà được lau sáng bóng.
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 地板 很 侹
- Sàn nhà rất phẳng.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 地板 看起来 很 肮脏
- Sàn nhà trông rất bẩn.
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 她 不停 地哈 老板
- Cô ấy liên tục cầu xin ông chủ.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 刚 下过 雨 , 地上 滑不唧溜 不好 走
- mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
- 这个 地板 特别 滑
- Cái sàn này cực kỳ trơn.
- 潮湿 的 地板 容易 滑倒
- Sàn nhà ẩm ướt dễ bị trượt ngã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地板防滑液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地板防滑液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
板›
液›
滑›
防›