Đọc nhanh: 在枪口 (tại thương khẩu). Ý nghĩa là: tại súng.
Ý nghĩa của 在枪口 khi là Động từ
✪ tại súng
at gunpoint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在枪口
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 树墩 放在 门口
- Gốc cây đặt ở cửa ra vào.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 硚口 ( 在 汉口 )
- Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).
- 在业人口
- số người tham gia công tác; số người làm việc.
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 浦口 ( 在 江苏 )
- Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 水坝 在 水 的 压力 下 终於 决口
- Cái đập chịu áp lực của nước cuối cùng đã đứt.
- 那 水坝 在 水 的 压力 下 决口 了
- Câu này có nghĩa là "Cái đập bị vỡ dưới áp lực của nước."
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在枪口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在枪口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
在›
枪›