Đọc nhanh: 在业 (tại nghiệp). Ý nghĩa là: làm việc; tham gia công tác. Ví dụ : - 在业人口 số người tham gia công tác; số người làm việc.. - 在业工人 công nhân làm việc
Ý nghĩa của 在业 khi là Động từ
✪ làm việc; tham gia công tác
指已经参加工作;就业
- 在业人口
- số người tham gia công tác; số người làm việc.
- 在业 工人
- công nhân làm việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在业
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 在业人口
- số người tham gia công tác; số người làm việc.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 我 希望 在 40 岁 时能 安居乐业
- Tôi hy vọng có thể an cư lạc nghiệp ở tuổi 40.
- 他 现在 已经 过上 了 安居 乐 业 的 日子
- Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 业经 呈报 在案
- đã trình báo và đưa vào hồ sơ.
- 是 在 你 的 支持 帮助 下 , 才 使 我 的 工作 业绩 凸显
- Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.
- 在家 待业
- ở nhà đợi việc
- 她 一直 在 为 事业 拼搏
- Cô ấy luôn nỗ lực vì sự nghiệp của mình.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 在业 工人
- công nhân làm việc
- 失业率 在 不断 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp không ngừng tăng.
- 请 在 柜台 办理 业务
- Vui lòng làm thủ tục tại quầy.
- 他 处在 事业 的 巅峰期
- Anh ấy đang ở đỉnh cao sự nghiệp.
- 他 在 寻找 就业机会
- Anh ấy đang tìm cơ hội việc làm.
- 她 在 一家 大 公司 就业
- Cô ấy tìm việc ở một công ty lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
在›