圣大非 shèng dà fēi

Từ hán việt: 【thánh đại phi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圣大非" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thánh đại phi). Ý nghĩa là: Santa Fe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圣大非 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圣大非 khi là Danh từ

Santa Fe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣大非

  • - ǎn de 工作 gōngzuò 非常 fēicháng máng

    - Công việc của cha tôi rất bận rộn.

  • - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • - gàn zhè 活儿 huóer 非得 fēiděi 胆子 dǎnzi ( 不行 bùxíng )

    - làm việc này phải bạo gan mới được.

  • - zhè zhǐ gǒu 非常 fēicháng

    - Con chó này rất to.

  • - 大学生 dàxuésheng de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 节省 jiéshěng

    - Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà 非常 fēicháng 宏大 hóngdà

    - Kế hoạch này rất to lớn.

  • - 大楼 dàlóu de 设计 shèjì 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Thiết kế tòa nhà cao tầng rất hiện đại.

  • - shì 一棵 yīkē 非常 fēicháng 高大 gāodà de 柏树 bǎishù

    - Đó là một cây bách rất cao lớn.

  • - 这座 zhèzuò 建筑 jiànzhù 非常 fēicháng 巨大 jùdà

    - Kiến trúc này vô cùng to lớn.

  • - 大蒜 dàsuàn shì 非常 fēicháng hǎo de shā 毒剂 dújì

    - Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.

  • - 非常感谢 fēichánggǎnxiè bāng le 大忙 dàmáng

    - Rất cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi một việc lớn.

  • - de 抱负 bàofù 非常 fēicháng 远大 yuǎndà

    - Tham vọng của anh ấy rất lớn.

  • - 这场 zhèchǎng 战争 zhànzhēng 规模 guīmó 非常 fēicháng 庞大 pángdà

    - Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.

  • - 孔子 kǒngzǐ bèi 认为 rènwéi shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài zuì 伟大 wěidà de 圣贤 shèngxián

    - Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.

  • - 游泳 yóuyǒng de 本领 běnlǐng 非常 fēicháng gāo 大风大浪 dàfēngdàlàng 不怕 bùpà

    - Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ

  • - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 非常 fēicháng 重大 zhòngdà

    - Cuộc thi này rất quan trọng.

  • - zi fēi 三闾大夫 sānlǘdàifū

    - ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?

  • - 魔幻 móhuàn 圣诞 shèngdàn 之旅 zhīlǚ 大家 dàjiā dōu dǒng ba

    - Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.

  • - 这个 zhègè 符号 fúhào 非常 fēicháng 神圣 shénshèng

    - Biểu tượng này rất thiêng liêng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圣大非

Hình ảnh minh họa cho từ 圣大非

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣大非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao