Đọc nhanh: 土著人 (thổ trước nhân). Ý nghĩa là: thổ dân, người bản địa.
Ý nghĩa của 土著人 khi là Danh từ
✪ thổ dân
aboriginal
✪ người bản địa
indigenous person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土著人
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 陆游 诗 南宋 著名 的 爱国 诗人
- Lu Youshi là một nhà thơ yêu nước nổi tiếng thời Nam Tống.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 土匪 椎杀 过路人
- Thổ phỉ giết người qua đường.
- 土匪 残忍 地 拷打 人
- Thổ phỉ tra tấn người một cách tàn nhẫn.
- 土匪 逃跑 时裹 走 了 几个 人
- Khi rút đi, bọn phỉ đã bắt đi mấy người.
- 敌人 妄想 卷土重来
- kẻ địch điên cuồng quay trở lại
- 各界 人土
- nhân sĩ các giới.
- 风土人情
- phong thổ nhân tình
- 他 是 土生土长 的 山东人
- anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.
- 她 没有 端著 架子 把 我们 当作 仆人 对待
- Cô ấy không đối xử với chúng tôi như người hầu mà tỏ ra kiêu căng.
- 她 挣扎 著想 摆脱 那个 侵犯 她 的 人
- Cô ấy đấu tranh để thoát khỏi người xâm phạm mình.
- 入侵者 打败 了 土著居民
- Người xâm lược đã đánh bại dân địa phương.
- 群众 臂 挽著臂 组成 人墙
- Người dân nắm tay nhau thành tường người.
- 农夫 拿 著 大棒 追赶 闯进来 的 人
- Người nông dân nắm lấy cái gậy lớn và đuổi theo người xâm nhập vào.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土著人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土著人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
土›
著›