Đọc nhanh: 土特产 (thổ đặc sản). Ý nghĩa là: đặc sản địa phương.
Ý nghĩa của 土特产 khi là Danh từ
✪ đặc sản địa phương
local specialty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土特产
- 妈妈 把 特产 快递 回老家
- Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 土 产品
- hàng sản xuất tại địa phương
- 土地 广阔 , 物产丰富
- đất đai rộng lớn, sản vật phong phú.
- 带些 土产 馈赠 亲友
- mang cây nhà lá vườn biếu bạn thân.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 这个 产品 的 用 非常 独特
- Công dụng của sản phẩm này rất đặc biệt.
- 越南 的 特产 是 米粉
- Đặc sản của Việt Nam là phở.
- 带些 故乡 的 土产 来 孝敬 老前辈
- Mang theo một số sản vật địa phương từ quê hương để biếu tặng những người lớn tuổi của bạn.
- 这是 土特产
- Đây là đặc sản địa phương.
- 来自 徽州 的 特产
- Đặc sản đến từ Huy Châu.
- 绍酒 是 绍兴 特产
- "Thiệu Tửu" là đặc sản của thành phố Thiệu Hưng.
- 广告 突出 产品 特色
- Quảng cáo làm nổi bật đặc trưng sản phẩm.
- 生产 时 需要 特别 小心
- Cần đặc biệt cẩn thận khi sinh.
- 沙土地 特别 能 吃水
- Đất cát đặc biệt thấm nước.
- 槟 椥 的 特产 是 椰子
- Đặc sản của Bến Tre là trái dừa.
- 鲜明 的 特色 使 产品 独特
- Đặc điểm nổi bật làm sản phẩm độc đáo.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 琼斯 有 这块 土地 的 产权 吗 ?
- Jones có quyền sở hữu đất không?
- 茶叶 是 太原 的 特产
- Chè là đặc sản của Thái Nguyên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土特产
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土特产 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
土›
特›