Đọc nhanh: 土木工程 (thổ mộc công trình). Ý nghĩa là: công trình bằng gỗ; công trình thổ mộc.
Ý nghĩa của 土木工程 khi là Danh từ
✪ công trình bằng gỗ; công trình thổ mộc
房屋、道路、桥梁、海港等工程的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土木工程
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 这 木椅 做工 精细
- Ghế gỗ này được chế tác tinh xảo.
- 立交 工程
- công trình đan xen.
- 休闲 过程 对 土壤 有益
- Quy trình để đất nghỉ có ích cho đất.
- 治水 工程
- công trình trị thuỷ
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 我 承包工程
- Tôi nhận thầu công trình.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 工程 耗资 上 亿
- công trình tốn trên trăm triệu.
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 工程 竣工 , 一切 工作 讫
- Cuộc huấn luyện hoàn tất không lâu.
- 承办 土木工程
- nhận làm các công trình thổ mộc.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土木工程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土木工程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
工›
木›
程›