Đọc nhanh: 土地公社 (thổ địa công xã). Ý nghĩa là: công xã ruộng đất.
Ý nghĩa của 土地公社 khi là Danh từ
✪ công xã ruộng đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土地公社
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 社会 公助
- xã hội tài trợ.
- 公鸡 啄 地上 谷
- Gà trống mổ hạt trên mặt đất.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 黑油油 的 土地
- đất đai đen nhánh.
- 公司 在 此 植新 基地
- Công ty xây dựng đặt cơ sở mới ở đây.
- 河流 两岸 是 肥美 的 土地
- hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu.
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 他 在 地里 刨 土豆
- Anh ấy đang đào khoai tây ở trong ruộng.
- 这里 的 土地 很 肥沃
- Đất ở đây rất màu mỡ.
- 这片 土地 很 广阔
- Mảnh đất này rất rộng lớn.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 社会公德
- đạo đức xã hội
- 荒原 荒凉 、 贫瘠 或 遭到 毁坏 之 土地
- Đất đai hoang vu, cằn cỗi hoặc bị phá hủy.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 水渠 得 穿过 别的 合作社 的 土地
- Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.
- 这片 土地 被 公司 占用 了
- Mảnh đất này đã bị công ty chiếm dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土地公社
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土地公社 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
土›
地›
社›