圆锥体 yuánzhuī tǐ

Từ hán việt: 【viên chuỳ thể】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圆锥体" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (viên chuỳ thể). Ý nghĩa là: hình nón.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圆锥体 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圆锥体 khi là Danh từ

hình nón

cone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆锥体

  • - 漏斗状 lòudǒuzhuàng wài 形象 xíngxiàng 漏斗 lòudǒu de 物体 wùtǐ

    - Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 黑体 hēitǐ 辐射 fúshè

    - bức xạ vật thể đen

  • - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • - 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 豆粒 dòulì

    - hạt đậu mẩy.

  • - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 粒子 lìzǐ 天体 tiāntǐ 物理学界 wùlǐxuéjiè de 甘地 gāndì

    - Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.

  • - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • - 奶奶 nǎinai 身体 shēntǐ 不太好 bùtàihǎo

    - Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.

  • - 奶奶 nǎinai de 身体 shēntǐ 一直 yìzhí 不太好 bùtàihǎo

    - Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.

  • - 体力 tǐlì 不胜 bùshèng

    - thể lực chịu không nổi

  • - 总是 zǒngshì wèi 自己 zìjǐ de 体重 tǐzhòng 发愁 fāchóu

    - Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.

  • - 遍体鳞伤 biàntǐlínshāng

    - vết thương khắp người như vẩy cá.

  • - 告知 gàozhī 具体 jùtǐ xiáng

    - Thông báo chi tiết cụ thể.

  • - 圆锥体 yuánzhuītǐ

    - hình nón; hình chóp.

  • - 笔体 bǐtǐ 圆熟 yuánshú

    - chữ viết thành thạo.

  • - 那些 nèixiē niú dōu shì 膘肥体壮 biāoféitǐzhuàng 肚儿 dǔer 溜圆 liūyuán

    - Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.

  • - 圆柱 yuánzhù de 高度 gāodù 决定 juédìng le de 体积 tǐjī

    - Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.

  • - tǒng 贮存 zhùcún 液体 yètǐ de 坚固 jiāngù de 圆筒状 yuántǒngzhuàng 容器 róngqì tǒng

    - chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.

  • - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi de 体是 tǐshì 圆形 yuánxíng de

    - Cái bàn này có hình dạng tròn.

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 制定 zhìdìng 具体 jùtǐ de 方案 fāngàn

    - Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圆锥体

Hình ảnh minh họa cho từ 圆锥体

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆锥体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuī
    • Âm hán việt: Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOG (重金人土)
    • Bảng mã:U+9525
    • Tần suất sử dụng:Trung bình