Đọc nhanh: 圆白菜地 (viên bạch thái địa). Ý nghĩa là: Vườn Bắp Cải.
Ý nghĩa của 圆白菜地 khi là Danh từ
✪ Vườn Bắp Cải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆白菜地
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 爊 白菜
- luộc cải trắng
- 用 篱笆 把 菜地 圈起来
- dùng phên rào vườn rau lại.
- 白茬 地
- đất (ruộng) bỏ trống
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 醋 熘 白菜
- cải trắng xào chua ngọt.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 白菜 帮子
- lá cải trắng già
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 她 无奈 地白 了 他 一眼
- Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆白菜地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆白菜地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
地›
白›
菜›