Đọc nhanh: 圆明园 (viên minh viên). Ý nghĩa là: Yuanmingyuan, Cung điện Mùa hè Cũ, bị quân đội Anh và Pháp phá hủy năm 1860. Ví dụ : - 圆明园遗址 di chỉ vườn Viên Minh
✪ Yuanmingyuan, Cung điện Mùa hè Cũ, bị quân đội Anh và Pháp phá hủy năm 1860
Yuanmingyuan, the Old Summer Palace, destroyed by the British and French army in 1860
- 圆明园 遗址
- di chỉ vườn Viên Minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆明园
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 圆明
- Viên Minh.
- 圆明园 遗址
- di chỉ vườn Viên Minh
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 我们 明天 去 游乐园 玩
- Ngày mai chúng tôi đi công viên giải trí chơi.
- 小 明 总是 在 公园 里 慢慢 跑步
- Tiểu Minh luôn chạy chậm chậm trong công viên.
- 明天 我们 去 公园
- Ngày mai chúng tôi đi công viên.
- 嘿嘿 , 明天 我 去 公园
- Hề hề, mai tôi đi công viên.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆明园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆明园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
圆›
明›