Đọc nhanh: 圆周率 (viên chu suất). Ý nghĩa là: số Pi (tỷ số giữa chu vi và đường kính hình tròn, ký hiệu là p.); Pi; viên chu suất.
Ý nghĩa của 圆周率 khi là Danh từ
✪ số Pi (tỷ số giữa chu vi và đường kính hình tròn, ký hiệu là p.); Pi; viên chu suất
圆周长度与圆的直径长度的比,圆周率的值是3.14159265358979323846...,通常用'p'表示计算中常取3.1416为它的近似值
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆周率
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 圆周率
- tỉ lệ chu vi.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆周率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆周率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
圆›
率›