Đọc nhanh: 国际新闻 (quốc tế tân văn). Ý nghĩa là: Thời sự quốc tế.
Ý nghĩa của 国际新闻 khi là Danh từ
✪ Thời sự quốc tế
国际新闻:新华社电视节目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际新闻
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 花边新闻
- khung hoa văn nổi bật của bản tin.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 这一 新闻节目 只 报道 国外 消息
- Chương trình tin tức này chỉ phát sóng tin tức nước ngoài.
- 国内新闻 有趣
- Tin tức trong nước thật thú vị.
- 国际 新闻 影响 深远
- Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 这 条 新闻 震惊 了 全国
- Tin tức này đã gây chấn động cả nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国际新闻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国际新闻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
新›
闻›
际›