Đọc nhanh: 国防计划 (quốc phòng kế hoa). Ý nghĩa là: Kế hoạch quốc phòng.
Ý nghĩa của 国防计划 khi là Danh từ
✪ Kế hoạch quốc phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国防计划
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 划定 国界
- hoạch định biên giới hai nước.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 我们 计划 去宁 旅游
- Chúng tôi tính đi Nam Kinh du lịch.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 早安 , 今天 你 有 什么 计划 ?
- Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 定 计划
- định kế hoạch
- 我们 需要 合计 一下 计划
- Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 她 计划 今年 出国 留学
- Cô ấy dự định năm nay sẽ đi du học.
- 我们 计划 明年 去 国外 旅游
- Chúng tôi dự định năm sau sẽ đi du lịch nước ngoài.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 这 是 我 的 国庆 出游 计划
- Đây là kế hoạch du lịch Quốc khánh của tôi.
- 那 卖国贼 走漏 秘密 计划 给 敌人
- Những kẻ phản quốc đã tiết lộ kế hoạch bí mật cho địch.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
- 他 计划 回国 的 前 几个 月 他 突然 身患绝症
- Anh ấy dự định về nước vài tháng trước nhưng đột ngột mắc bệnh nan y.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国防计划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国防计划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
国›
计›
防›