Đọc nhanh: 国有股 (quốc hữu cổ). Ý nghĩa là: Cổ phiếu quốc hữu.
Ý nghĩa của 国有股 khi là Danh từ
✪ Cổ phiếu quốc hữu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国有股
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 我们 应当 有 爱国 精神
- Chúng ta phải có tinh thần yêu nước.
- 每个 国家 都 有 国徽
- Mỗi quốc gia đều có quốc huy.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 我国 有 许多 河川
- nước ta có nhiều sông ngòi.
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 法国 有 很多 山脉 和 河流
- Pháp có rất nhiều núi và sông.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 祖国 处处 有 亲人
- ở nơi đâu trên tổ quốc cũng có người thân.
- 我 有 一张 中国 地图
- Tôi có một tấm bản đồ Trung Quốc.
- 法国 有 首相
- Pháp có thủ tướng.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 他 有 一股 书生气
- Anh ta có phong thái của một học giả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国有股
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国有股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
有›
股›