Đọc nhanh: 国家统计局 (quốc gia thống kế cục). Ý nghĩa là: (Trung Quốc) Cục Thống kê Quốc gia (NBS). Ví dụ : - 资料来源:英国国家统计局 Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
Ý nghĩa của 国家统计局 khi là Danh từ
✪ (Trung Quốc) Cục Thống kê Quốc gia (NBS)
(China) National Bureau of Statistics (NBS)
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家统计局
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 人民 乃是 国家 的 主人
- Nhân dân là người chủ của đất nước.
- 国家 的 国君 深受 百姓 爱戴
- Quân chủ của đất nước được dân chúng yêu quý.
- 我们 要 热爱 国家
- Chúng ta phải yêu Tổ Quốc.
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 总统 宣布 了 国家 紧急状态
- Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia.
- 他 是 这个 国家 的 总统
- Ông ấy là tổng thống của quốc gia này.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
- 他们 试图 统治 整个 国家
- Họ cố gắng khống chế toàn bộ đất nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家统计局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家统计局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
家›
局›
统›
计›