Đọc nhanh: 国家公园 (quốc gia công viên). Ý nghĩa là: Công viên quốc gia, vườn quốc gia. Ví dụ : - 风牙-己榜国家公园 Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
Ý nghĩa của 国家公园 khi là Danh từ
✪ Công viên quốc gia, vườn quốc gia
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家公园
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 公园 修建 好 了 , 大家 都 很 高兴
- Công viên đã được xây dựng xong, mọi người đều rất vui.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 公园 离 我们 家 很 遥远
- Công viên cách nhà chúng tôi rất xa.
- 我家 的 西边 有 一个 公园
- Phía tây nhà tôi có một công viên.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国家公园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国家公园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
园›
国›
家›