Đọc nhanh: 固辞 (cố từ). Ý nghĩa là: kiên quyết từ chối; một mực từ chối.
Ý nghĩa của 固辞 khi là Động từ
✪ kiên quyết từ chối; một mực từ chối
坚决推辞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固辞
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 谠辞
- lời chính trực
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 辞义 芜鄙
- văn chương rối rắm nông cạn.
- 辞职 申请
- Đơn xin thôi việc.
- 这座 楼房 看 外面 很 坚固
- Chung cư này nhìn bên ngoài rất kiên cố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 固辞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固辞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
辞›