Đọc nhanh: 固始县 (cố thủy huyện). Ý nghĩa là: Hạt Gushi ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam.
✪ Hạt Gushi ở Xinyang 信陽 | 信阳, Hà Nam
Gushi county in Xinyang 信陽|信阳, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固始县
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 她 最近 开始 信佛
- Cô ấy gần đây bắt đầu tin Phật giáo.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 欸 , 我们 现在 要 开始 了
- Ờ, chúng ta sắp bắt đầu rồi.
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 他 始终 对 妻子 钟情
- Anh ấy luôn chung tình với vợ.
- 夫妻俩 又 开始 争吵 了
- Hai vợ chồng lại bắt đầu cãi nhau.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 固始县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固始县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
固›
始›