囹圄 língyǔ

Từ hán việt: 【linh ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "囹圄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (linh ngữ). Ý nghĩa là: nhà tù; ngục tù. Ví dụ : - 。 thân lâm vào cảnh ngục tù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 囹圄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 囹圄 khi là Danh từ

nhà tù; ngục tù

监狱

Ví dụ:
  • - 身陷囹圄 shēnxiànlíngyǔ

    - thân lâm vào cảnh ngục tù.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囹圄

  • - 身陷囹圄 shēnxiànlíngyǔ

    - thân lâm vào cảnh ngục tù.

  • - 陷身囹圄 xiànshēnlíngyǔ

    - rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 囹圄

Hình ảnh minh họa cho từ 囹圄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囹圄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨フノ丶丶フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WOII (田人戈戈)
    • Bảng mã:U+56F9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngữ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMR (田一一口)
    • Bảng mã:U+5704
    • Tần suất sử dụng:Thấp