• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngữ
  • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿴囗吾
  • Thương hiệt:WMMR (田一一口)
  • Bảng mã:U+5704
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 圄

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 圄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngữ). Bộ Vi (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: “Linh ngữ” : xem “linh” . Chi tiết hơn...

Ngữ

Từ điển phổ thông

  • (xem: linh ngữ 囹圄)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Linh ngữ” : xem “linh”