Đọc nhanh: 团栾 (đoàn loan). Ý nghĩa là: Họp mặt xum vầy. ☆Tương tự: đoàn tụ 團聚; đoàn viên 團圓. Hình tròn. ☆Tương tự: đoàn đoàn 團團; đoàn viên 團圓., đoàn loan.
Ý nghĩa của 团栾 khi là Động từ
✪ Họp mặt xum vầy. ☆Tương tự: đoàn tụ 團聚; đoàn viên 團圓. Hình tròn. ☆Tương tự: đoàn đoàn 團團; đoàn viên 團圓.
✪ đoàn loan
相聚 (多指亲人分别后再相聚)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团栾
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 团团转
- xoay quanh
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 这个 线团 打得 很团
- Cuộn dây này cuộn rất tròn.
- 我们 的 团队 很 团结
- Đội ngũ của chúng tôi rất đoàn kết.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 我们 要 团结 斗争
- Chúng ta phải đoàn kết đấu tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 团栾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 团栾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
栾›