• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
  • Pinyin: Luán
  • Âm hán việt: Loan
  • Nét bút:丶一丨丨ノ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱亦木
  • Thương hiệt:YCD (卜金木)
  • Bảng mã:U+683E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 栾

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣡵

Ý nghĩa của từ 栾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Loan). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cây loan, 2. tròn xoe. Từ ghép với : loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró; Chi tiết hơn...

Loan

Từ điển phổ thông

  • 1. cây loan
  • 2. tròn xoe
  • 3. hai góc miệng chuông

Từ điển Trần Văn Chánh

* 欒欒

- loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró;