Đọc nhanh: 因爱成恨 (nhân ái thành hận). Ý nghĩa là: hận thù gây ra bởi tình yêu (thành ngữ), trở nên ghét ai đó vì tình yêu đơn phương dành cho người đó.
Ý nghĩa của 因爱成恨 khi là Thành ngữ
✪ hận thù gây ra bởi tình yêu (thành ngữ)
hatred caused by love (idiom)
✪ trở nên ghét ai đó vì tình yêu đơn phương dành cho người đó
to grow to hate someone because of unrequited love for that person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 因爱成恨
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 要 爱惜 时间 , 因为 时间 就是 生命
- Phải biết trân trọng thời gian, bởi thời gian chính là sinh mệnh.
- 养成 阅读 的 爱好
- Bồi dưỡng sở thích đọc sách.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 我超 喜欢 小叮当 , 因为 他 好 可爱
- Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 这场 恋爱 让 他 变得 成熟
- Tình yêu này đã khiến anh trưởng thành.
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 热爱人民 , 憎恨 敌人
- yêu nhân dân, căm thù quân giặc.
- 何种 原因 造成 失眠 ?
- Nguyên nhân gây mất ngủ là gì?
- 这些 因素 由 多个 因素 构成
- Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.
- 他 因 这件 事恨 我
- Anh ấy vì chuyện này mà ghét tôi.
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 会 构成 仇恨 罪 吗
- Đó có phải là một tội ác đáng ghét không?
- 您 心怀 仇恨 而 我 却 心怀 友爱 !
- Trong lòng bạn có hận thù, nhưng trong lòng tôi có hữu nghị!
- 正 因为 有 许多 牵扯 不 完 的 离合悲欢 、 生死 爱恨 人生 才 多彩多姿
- Chỉnh bởi cái muôn hình vạn trạng từ niềm vui,nỗi buồn, sinh tử yêu hận mà cuộc sống muôn màu muôn vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 因爱成恨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 因爱成恨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm因›
恨›
成›
爱›