Đọc nhanh: 固网电信 (cố võng điện tín). Ý nghĩa là: viễn thông cố định (cố định).
Ý nghĩa của 固网电信 khi là Danh từ
✪ viễn thông cố định (cố định)
landline (fixed-line) telecommunications
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固网电信
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 她 的 信念 很 牢固
- Niềm tin của cô ấy rất vững chắc.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 他 的 信念 非常 巩固
- Niềm tin của anh ấy rất vững chắc.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 通信 网络 的 覆盖范围 很广
- Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 网上 有 不少 信息
- Trên mạng có rất nhiều thông tin.
- 我 不 相信 网络 情缘
- Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.
- 我们 从 新闻 网站 获取信息
- Chúng tôi lấy thông tin từ trang web tin tức.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 输电网
- lưới chuyển tải điện.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 网络 信号 断断续续
- Tín hiệu mạng lâu lâu đứt quãng.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 固网电信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固网电信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
固›
电›
网›