Đọc nhanh: 回族人 (hồi tộc nhân). Ý nghĩa là: Người Hui, thành viên của nhóm dân tộc Hui sống trên khắp Trung Quốc, dân tộc Hồi.
Ý nghĩa của 回族人 khi là Danh từ
✪ Người Hui
Hui person
✪ thành viên của nhóm dân tộc Hui sống trên khắp Trung Quốc
member of Hui ethnic group living across China
✪ dân tộc Hồi
中国少数民族之一, 主要分布在宁夏、甘肃、青海、河南、河北、山东、云南、安徽、新疆、辽宁及北京等地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回族人
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
- 各族人民 团结友爱 互助
- Nhân dân các dân tộc đoàn kết, thân ái, hỗ trợ lẫn nhau.
- 老人 常常 回忆 爱情
- Người già thường nhớ lại tình yêu.
- 爱 一个 人 是 不求 回报 的
- Yêu một người là không đòi hỏi sự đáp lại.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 我国 各族人民 心连心
- Nhân dân các dân tộc ở nước ta đoàn kết với nhau.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 樊姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Phàn có nhiều nhân tài xuất chúng.
- 你 把 东西 快 给 人家 送 回去 吧
- Anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回族人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回族人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
回›
族›