Đọc nhanh: 回头曲线 (hồi đầu khúc tuyến). Ý nghĩa là: đường vòng vu hồi.
Ý nghĩa của 回头曲线 khi là Danh từ
✪ đường vòng vu hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回头曲线
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 小朋友 昂着 头 , 自信 地 回答
- Đứa trẻ ngẩng đầu tự tin trả lời.
- 败子回头
- con hư hối cải.
- 回头见 了
- Hẹn gặp lại các bạn.
- 你 先 吃饭 , 回头 再谈
- anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp.
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 浪子回头
- kẻ bạt mạng biết quay đầu hối cãi.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 她 迅步 离开 没 回头
- Cô ấy vội vã rời đi không quay đầu lại.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 又 不是 头一回
- Không phải lần đầu tiên.
- 现在 回头 还 不算 晚
- bây giờ quay đầu lại vẫn chưa muộn.
- 败子回头
- đứa con hư trở lại đường ngay.
- 他 的 家乡 在 北回归线 的 北面
- Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 经济 势头 凶猛 回升
- Kinh tế đang phục hồi mạnh mẽ.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回头曲线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回头曲线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
头›
曲›
线›