预垫 yù diàn

Từ hán việt: 【dự điếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "预垫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dự điếm). Ý nghĩa là: ứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 预垫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

ứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预垫

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - 医院 yīyuàn 启动 qǐdòng le 紧急 jǐnjí 预案 yùàn

    - Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.

  • - 椅垫 yǐdiàn zi

    - đệm ghế

  • - 震声 zhènshēng 预示 yùshì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.

  • - 气象局 qìxiàngjú 发布 fābù le 天气预报 tiānqìyùbào

    - Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.

  • - 气象预报 qìxiàngyùbào yuán 正在 zhèngzài 预报 yùbào 天气 tiānqì

    - Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.

  • - diàn shàng 垫子 diànzi

    - lót một cái đệm

  • - 预警 yùjǐng 卫星 wèixīng

    - vệ tinh báo động

  • - 正戏 zhèngxì hái méi 开演 kāiyǎn 先垫 xiāndiàn 一出 yīchū 小戏 xiǎoxì

    - vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.

  • - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • - 预警 yùjǐng 雷达 léidá

    - ra-đa báo động

  • - xiǎo 猫扑 māopū zài 垫子 diànzi 上面 shàngmiàn

    - Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.

  • - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • - 安排 ānpái hǎo 生活 shēnghuó yào 预先 yùxiān 有个 yǒugè 算计 suànji ér

    - sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.

  • - 皮垫 pídiàn 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 桌面 zhuōmiàn de 玻璃 bōlí

    - Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.

  • - 倘若 tǎngruò 我们 wǒmen 进行 jìnxíng 干预 gānyù 可能 kěnéng 弊多利少 bìduōlìshǎo

    - Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.

  • - 医生 yīshēng 提前 tíqián 预约 yùyuē le 检查 jiǎnchá

    - Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.

  • - 活动 huódòng àn 预先 yùxiān de 规程 guīchéng

    - Hoạt động theo quy trình trước đó.

  • - 年度预算 niándùyùsuàn yào 按时 ànshí 提交 tíjiāo

    - Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.

  • - 这个 zhègè 预约 yùyuē duì hěn 重要 zhòngyào

    - Cuộc hẹn này rất quan trọng với tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 预垫

Hình ảnh minh họa cho từ 预垫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao