Đọc nhanh: 四角裤 (tứ giác khố). Ý nghĩa là: quần lót ống rộng. Ví dụ : - 亚当瑞塔的四角裤 Quần đùi của Adam Ritter.
Ý nghĩa của 四角裤 khi là Danh từ
✪ quần lót ống rộng
boxer shorts
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四角裤
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 四处 告贷
- vay tiền khắp nơi
- 歌声 四起
- tiếng ca vang lên khắp nơi
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 四角 帮 吗
- Băng đảng bốn góc?
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四角裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四角裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm四›
裤›
角›