Đọc nhanh: 四分卫 (tứ phân vệ). Ý nghĩa là: tiền vệ (QB) (bóng bầu dục Mỹ). Ví dụ : - 四分卫得救了 Vì vậy, tiền vệ đã được cứu.
Ý nghĩa của 四分卫 khi là Danh từ
✪ tiền vệ (QB) (bóng bầu dục Mỹ)
quarterback (QB) (American football)
- 四分 卫 得救 了
- Vì vậy, tiền vệ đã được cứu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四分卫
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 四体不勤 , 五谷不分
- tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.
- 文章 分成 四个 部分
- Bài viết được chia thành bốn phần.
- 这个 分是 四分之一
- Phân số này là một phần tư.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 股价 下跌 了 四个 百分点
- Giá cổ phiếu đã giảm 4 điểm phần trăm.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 分数 四 则
- phép tính phân số.
- 四六分 成
- chia bốn sáu
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 四分 卫 得救 了
- Vì vậy, tiền vệ đã được cứu.
- 四分五裂
- Chia năm xẻ bảy.
- 四个 士兵 守卫 灵柩
- Bốn người lính bảo vệ quan tài.
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
- 火车站 来回 要 四十分钟
- Đi đến ga tàu và về mất bốn mươi phút.
- 春分 是 二十四节气 中 的 第四个 节气
- Xuân phân là tiết khí thứ tư trong số 24 tiết khí.
- 雾气 一散 , 四外 都 显得 十分 开豁
- sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.
- 每堂 课 四十五分钟
- Mỗi buổi học kéo dài bốn mươi lăm phút.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四分卫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四分卫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
卫›
四›