Đọc nhanh: 四出文钱 (tứ xuất văn tiền). Ý nghĩa là: đồng xu được đúc dưới triều đại của Hoàng đế nhà Hán 漢靈帝 | 汉灵帝, với một lỗ hình vuông ở giữa và bốn đường tỏa ra từ mỗi góc của hình vuông (do đó có tên là 四出文).
Ý nghĩa của 四出文钱 khi là Danh từ
✪ đồng xu được đúc dưới triều đại của Hoàng đế nhà Hán 漢靈帝 | 汉灵帝, với một lỗ hình vuông ở giữa và bốn đường tỏa ra từ mỗi góc của hình vuông (do đó có tên là 四出文)
coin minted in the reign of Emperor Ling of Han 漢靈帝|汉灵帝 [Hàn Ling2 Di4], with a square hole in the middle and four lines radiating out from each corner of the square (hence the name 四出文)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四出文钱
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 文章 分成 四个 部分
- Bài viết được chia thành bốn phần.
- 老师 出版 了 论文集
- Giáo sư đã xuất bản một tập bộ sưu tập luận văn.
- 这些 文章 分 三集 出版
- Những bài viết này được xuất bản thành ba phần.
- 新文学运动 发 轫 于 五四运动
- phong trào văn học mới bắt đầu cùng với phong trào Ngũ Tứ.
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 一文钱
- một đồng tiền
- 文章 开首 就 点 出 全文 主题
- bài văn mở đầu đã nói lên chủ đề của toàn bài.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 爸爸 早出晚归 赚钱
- Bố tôi đi sớm về muộn để kiếm tiền.
- 这 书生 文采 颇为 出众
- Vị thư sinh này văn chương khá tốt.
- 他长 的 后生 , 看不出 是 四十多岁 的 人
- anh ấy rất trẻ, không ngờ đã ngoài bốn mươi.
- 俗话说 穷家富路 出门 应多 带些 钱
- Như có câu nói, ở nhà thế nào cũng được, đi đường phải rủng rỉnh, bạn nên mang nhiều tiền hơn khi bạn ra ngoài.
- 大家 有 的 出钱 , 有 的 出力
- Mọi người có người ra tiền, có người ra sức.
- 我会 请 一个 四重奏 或者 独奏 为 我们 演出
- Tôi sẽ thuê một nhóm tứ tấu hoặc một nghệ sĩ độc tấu
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 出土 的 文物 保存 完好
- Các hiện vật được khai quật còn nguyên vẹn.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 机密文件 泄露 出去
- Tài liệu bí mật đã bị làm lộ ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四出文钱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四出文钱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
四›
文›
钱›