噶噶 gá gá

Từ hán việt: 【cát cát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "噶噶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cát cát). Ý nghĩa là: onom..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 噶噶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 噶噶 khi là Từ tượng thanh

onom.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶噶

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噶噶

Hình ảnh minh họa cho từ 噶噶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噶噶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Gá , Gé
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTAV (口廿日女)
    • Bảng mã:U+5676
    • Tần suất sử dụng:Trung bình