Đọc nhanh: 噶噶 (cát cát). Ý nghĩa là: onom..
Ý nghĩa của 噶噶 khi là Từ tượng thanh
✪ onom.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶噶
Hình ảnh minh họa cho từ 噶噶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噶噶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噶›