Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhỏ; bé; nhỏ bé. Ví dụ : - đứa bé; đứa trẻ. - bé Lý

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nhỏ; bé; nhỏ bé

Ví dụ:
  • -

    - đứa bé; đứa trẻ

  • -

    - bé Lý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • -

    - đứa bé; đứa trẻ

  • -

    - bé Lý

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尕

Hình ảnh minh họa cho từ 尕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSF (弓尸火)
    • Bảng mã:U+5C15
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp