Hán tự: 噤
Đọc nhanh: 噤 (cấm). Ý nghĩa là: ngậm miệng không nói; câm; cấm khẩu; im bặt; nín thinh, rét run; run. Ví dụ : - 噤声。 cấm khẩu; nín thinh.. - 噤若寒蝉。 miệng câm như hến; im bặt như ve sầu mùa đông; nín thinh.. - 寒噤。 run rẩy.
Ý nghĩa của 噤 khi là Từ điển
✪ ngậm miệng không nói; câm; cấm khẩu; im bặt; nín thinh
闭口不做声
- 噤声
- cấm khẩu; nín thinh.
- 噤若寒蝉
- miệng câm như hến; im bặt như ve sầu mùa đông; nín thinh.
✪ rét run; run
因寒冷而发生的哆嗦
- 寒噤
- run rẩy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噤
- 噤声
- cấm khẩu; nín thinh.
- 打寒噤
- rùng mình; ớn lạnh.
- 噤若寒蝉
- miệng câm như hến; im bặt như ve sầu mùa đông; nín thinh.
- 噤若寒蝉
- câm như hến; im thin thít; nín thinh.
- 寒噤
- run rẩy.
- 在 校长 面前 李芳 噤若寒蝉
- Đứng trước hiệu trưởng, Lý Phương im như thóc.
- 爸爸 正在 气头上 , 大家 都 噤若寒蝉 , 深怕 再 惹 他 生气
- Bố tức giận, mọi người đều im lặng vì sợ làm bố tức giận lần nữa.
- 打了个 冷噤
- rùng mình một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噤›