- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
- Pinyin:
Chán
- Âm hán việt:
Thiền
Thuyền
- Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫单
- Thương hiệt:LICWJ (中戈金田十)
- Bảng mã:U+8749
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 蝉
Ý nghĩa của từ 蝉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蝉 (Thiền, Thuyền). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶丶ノ丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: con ve sầu. Chi tiết hơn...