𫰛娥 xíng é

Từ hán việt: 【nghinh nga】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "𫰛娥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 𫰛

Đọc nhanh: 𫰛 (nghinh nga). Ý nghĩa là: Đẹp tha thướt (nói về phụ nữ)..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 𫰛娥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 𫰛娥 khi là Tính từ

Đẹp tha thướt (nói về phụ nữ).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 𫰛娥

  • - 画中 huàzhōng é 倾国 qīngguó chéng

    - Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.

  • - 此娥 cǐé 容貌 róngmào 甚美 shénměi

    - Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.

  • - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • - de 名字 míngzi shì héng é

    - Tên của cô ấy là Hằng Nga.

  • - 中秋节 zhōngqiūjié jiǎng héng é de 故事 gùshì

    - Trung thu kể chuyện Hằng Nga.

  • - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan tīng héng é de 故事 gùshì

    - Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 𫰛娥

Hình ảnh minh họa cho từ 𫰛娥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 𫰛娥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:フノ一ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHQI (女竹手戈)
    • Bảng mã:U+5A25
    • Tần suất sử dụng:Cao