Đọc nhanh: 𫰛娥 (nghinh nga). Ý nghĩa là: Đẹp tha thướt (nói về phụ nữ)..
Ý nghĩa của 𫰛娥 khi là Tính từ
✪ Đẹp tha thướt (nói về phụ nữ).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 𫰛娥
- 画中 娥 倾国 城
- Mỹ nhân trong tranh đẹp đến mê người.
- 此娥 容貌 甚美
- Mỹ nhân rung mạo rất đẹp.
- 那娥 身姿 婀娜
- Mỹ nữ dáng người duyên dáng.
- 她 的 名字 是 姮 娥
- Tên của cô ấy là Hằng Nga.
- 中秋节 讲 姮 娥 的 故事
- Trung thu kể chuyện Hằng Nga.
- 孩子 们 喜欢 听 姮 娥 的 故事
- Trẻ em thích nghe chuyện Hằng Nga.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 𫰛娥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 𫰛娥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娥›