嘲戏 cháo xì

Từ hán việt: 【trào hí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘲戏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trào hí). Ý nghĩa là: chèo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘲戏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘲戏 khi là Động từ

chèo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘲戏

  • - 别学 biéxué 哥哥 gēge 天天 tiāntiān 打游戏 dǎyóuxì

    - Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 于戏 wūhū 人生 rénshēng 无常 wúcháng a

    - Ôi, cuộc sống vô thường thật!

  • - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • - 看家戏 kānjiāxì

    - kịch nhà nghề.

  • - 短打 duǎndǎ

    - kịch đoản đả

  • - 几个 jǐgè 孩子 háizi 正在 zhèngzài 院子 yuànzi 游戏 yóuxì

    - Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.

  • - kàn 把戏 bǎxì

    - xem xiếc

  • - 戏台子 xìtáizi

    - sân khấu kịch

  • - 这出 zhèchū 戏可看 xìkěkàn

    - vở kịch này đáng đi xem.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn

    - Tôi thích xem kịch.

  • - shuí kàn 那个 nàgè 破戏 pòxì

    - ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 戏曲 xìqǔ

    - Tôi thích xem hí khúc.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan kàn 戏剧 xìjù

    - Tôi rất thích xem kịch.

  • - 喜欢 xǐhuan 观看 guānkàn 戏剧 xìjù

    - Tôi thích xem kịch.

  • - 偶尔 ǒuěr 晚上 wǎnshang 出去 chūqù 看看 kànkàn

    - Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem một vở kịch vào ban đêm.

  • - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 看来 kànlái 好玩 hǎowán

    - Trò chơi này có vẻ rất thú vị!

  • - zhè 戏法 xìfǎ ér 变得 biànde ràng rén kàn 出漏子 chūlòuzi lái

    - trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.

  • - shì 一个 yígè 戏班 xìbān de 演员 yǎnyuán

    - Anh ấy là một diễn viên của đoàn kịch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘲戏

Hình ảnh minh họa cho từ 嘲戏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘲戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Trào
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJJB (口十十月)
    • Bảng mã:U+5632
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao