Đọc nhanh: 嘀里嘟噜 (đê lí đô lỗ). Ý nghĩa là: líu ríu; nói sa sả; nói bô bô; bô lô ba la (làm người khác nghe không rõ).
Ý nghĩa của 嘀里嘟噜 khi là Từ tượng thanh
✪ líu ríu; nói sa sả; nói bô bô; bô lô ba la (làm người khác nghe không rõ)
形容说话很快,使人听不清'嘀'也作滴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘀里嘟噜
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 一 嘟噜 钥匙
- một xâu chìa khoá
- 把 瓜子皮 儿 胡噜 到 簸箕 里
- gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
- 他 心里 有点 嘀嘀
- Anh ấy hơi lo lắng trong lòng.
- 他们 在 角落里 嘀嘀
- Họ đang thì thầm trong góc.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘀里嘟噜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘀里嘟噜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘀›
嘟›
噜›
里›