嗣徳圣制诗文 sì dé shèng zhì shī wén

Từ hán việt: 【tự đức thánh chế thi văn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嗣徳圣制诗文" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự đức thánh chế thi văn). Ý nghĩa là: Tên bộ thơ văn bằng chữ Hán của vua Tự Đức nhà Nguyễn, có 8 quyển..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嗣徳圣制诗文 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嗣徳圣制诗文 khi là Danh từ

Tên bộ thơ văn bằng chữ Hán của vua Tự Đức nhà Nguyễn, có 8 quyển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗣徳圣制诗文

  • - 杜甫 dùfǔ bèi 称为 chēngwéi 诗圣 shīshèng

    - Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.

  • - 本人 běnrén 爱好文学 àihàowénxué 诗词 shīcí

    - Tôi thích văn học và thơ ca.

  • - yòng 文火 wénhuǒ lái 熬制 áozhì 中药 zhōngyào

    - Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.

  • - de 诗文 shīwén 多用 duōyòng 文言 wényán

    - Thơ và văn của anh ấy chủ yếu dùng văn ngôn.

  • - 五言诗 wǔyánshī de 体制 tǐzhì zài 汉末 hànmò jiù 形成 xíngchéng le

    - thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.

  • - 应制 yìngzhì shī

    - thơ ứng tác.

  • - 帮助 bāngzhù 没有 méiyǒu 文字 wénzì de 少数民族 shǎoshùmínzú 创制 chuàngzhì 文字 wénzì

    - giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.

  • - 击节叹赏 jījiétànshǎng ( 形容 xíngróng duì 诗文 shīwén 音乐 yīnyuè děng de 赞赏 zànshǎng )

    - gõ nhịp tán thưởng.

  • - 本版 běnbǎn 诗文 shīwén 照片 zhàopiān jūn yóu 运动会 yùndònghuì 宣传组 xuānchuánzǔ 供稿 gònggǎo

    - bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.

  • - 这个 zhègè 集子 jízi shì 杂拌儿 zábànér yǒu shī yǒu 杂文 záwén yǒu 游记 yóujì 还有 háiyǒu 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō

    - tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.

  • - 文章 wénzhāng de 字数 zìshù 限制 xiànzhì

    - Số chữ trong bài văn không hạn chế

  • - 冗词赘句 rǒngcízhuìjù ( 诗文 shīwén zhōng 无用 wúyòng 的话 dehuà )

    - câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.

  • - hāi 法文 fǎwén ), 圣诞快乐 shèngdànkuàilè

    - Allo và Giáng sinh vui vẻ!

  • - 兴趣 xìngqù 转移 zhuǎnyí hòu 不再 bùzài 属意 zhǔyì 诗文 shīwén

    - sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.

  • - 这本 zhèběn 集子 jízi shì yóu shī 散文 sǎnwén 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō sān 部分 bùfèn 组合而成 zǔhéérchéng de

    - tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.

  • - de 诗歌 shīgē 充满 chōngmǎn le 文章 wénzhāng

    - Bài thơ của cô ấy chứa đầy ẩn ý.

  • - 用来 yònglái 制作 zhìzuò 圣女 shèngnǚ 贞德 zhēndé

    - Tôi cần một Joan of Arc.

  • - de 诗文 shīwén 多为 duōwèi 感世之作 gǎnshìzhīzuò

    - thơ văn của ông ấy thường là những tác phẩm viết về sự đời.

  • - 然后 ránhòu 班委 bānwěi 核对 héduì bìng jiāng 成绩 chéngjì 录入 lùrù 制成 zhìchéng 电子 diànzǐ 文档 wéndàng shàng 交给 jiāogěi 院系 yuànxì 相关 xiāngguān 部门 bùmén

    - Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.

  • - 这些 zhèxiē 文物 wénwù dōu shì 复制 fùzhì de

    - Mấy loại văn vật này đều là phục chế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗣徳圣制诗文

Hình ảnh minh họa cho từ 嗣徳圣制诗文

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗣徳圣制诗文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBSMR (口月尸一口)
    • Bảng mã:U+55E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao