Đọc nhanh: 废气喷口 (phế khí phún khẩu). Ý nghĩa là: miệng thoát hơi.
Ý nghĩa của 废气喷口 khi là Danh từ
✪ miệng thoát hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废气喷口
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 埋怨 的 口气
- giọng oán trách.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 口气 和缓
- khẩu khí ôn hoà
- 探听 口气
- dò hỏi ý tứ; dò ý.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 探探 他 的 口气
- qua giọng nói xem anh ấy muốn gì.
- 你 去 那边 探 探口气
- Bạn đi bên đó thăm dò ý kiến.
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 小明 哈 了 一口气
- Tiểu Minh hà một hơi.
- 我哈 了 一口气
- Tôi hà một hơi.
- 她 哈 了 一口气
- Cô ấy hà một hơi.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 废气喷口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 废气喷口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
喷›
废›
气›