Đọc nhanh: 喜则气缓 (hỉ tắc khí hoãn). Ý nghĩa là: niềm vui thái quá có thể dẫn đến sự chậm chạp của năng lượng sống (TCM), niềm vui làm giảm hơi thở quan trọng của một người.
Ý nghĩa của 喜则气缓 khi là Thành ngữ
✪ niềm vui thái quá có thể dẫn đến sự chậm chạp của năng lượng sống (TCM)
an excess of joy may lead to sluggishness of vital energy (TCM)
✪ niềm vui làm giảm hơi thở quan trọng của một người
joy depresses one's qi vital breath
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜则气缓
- 口气 和缓
- khẩu khí ôn hoà
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 满脸 喜气
- nét mặt mừng vui.
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
- 我 喜欢 节奏 舒缓 的 歌曲
- Tôi thích những bài hát có tiết tấu nhẹ nhàng.
- 喜气洋洋
- tràn ngập không khí vui mừng; tưng bừng vui nhộn.
- 庆功 大会 上 工人 群众 都 喜气洋洋
- Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.
- 国庆节 , 商店 门前 都 结着 彩 , 喜气洋洋
- lễ quốc khánh, mặt trước của các cửa hàng đều giăng hoa, tràn ngập không khí mừng vui.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 喜气 盈盈
- tràn đầy không khí vui mừng
- 父母 之 年 不可 不知 , 一则以喜 , 一则 以优
- Tuổi của cha mẹ già không thể không biết, một là thêm mừng, một là thêm lo.
- 我 不 喜欢 他 的 气味
- Tôi không thích tính khí của anh ấy.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 我 喜欢 凉爽 的 天气
- Tôi thích thời tiết mát mẻ.
- 会议 的 气氛 很 缓和
- Bầu không khí của cuộc họp rất hòa nhã.
- 孩子 们 喜欢 彩色 的 气球
- Trẻ em rất thích những quả bóng bay đầy màu sắc.
- 这里 地势 低缓 , 气候 温和
- vùng này địa thế thấp, khí hậu ôn hoà.
- 他 脾气好 , 大家 都 喜欢 他
- Anh ấy rất tốt bụng, ai cũng quý mến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喜则气缓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喜则气缓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
喜›
气›
缓›