喉炎 hóu yán

Từ hán việt: 【hầu viêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喉炎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hầu viêm). Ý nghĩa là: viêm thanh quản.

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喉炎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喉炎 khi là Danh từ

viêm thanh quản

喉的炎症

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉炎

  • - 歌喉 gēhóu 圆润 yuánrùn

    - Giọng hát uyển chuyển.

  • - 圆润 yuánrùn de 歌喉 gēhóu

    - giọng hát êm dịu

  • - 医生 yīshēng 喉咙痛 hóulóngtòng

    - Bác sĩ ơi, họng em bị đau.

  • - 12 月份 yuèfèn 巴厘岛 bālídǎo 极其 jíqí 炎热 yánrè 潮湿 cháoshī

    - Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.

  • - 动脉 dòngmài 内膜 nèimó yán 动脉 dòngmài 内层 nèicéng de 炎症 yánzhèng

    - Viêm màng trong động mạch

  • - 夏季 xiàjì 天气炎热 tiānqìyánrè 无比 wúbǐ

    - Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.

  • - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu

    - hóc xương cá

  • - 咽喉 yānhóu 发炎 fāyán 吞咽困难 tūnyànkùnnán

    - Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.

  • - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng anh ấy bị viêm.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng của cô ấy bị viêm.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng cậu bị viêm rồi.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Anh ấy bị viêm họng.

  • - de 喉咙 hóulóng 正在 zhèngzài 发炎 fāyán

    - Cổ họng của tôi đang bị viêm.

  • - 感冒 gǎnmào 合并 hébìng le 喉炎 hóuyán

    - Cô ấy cảm cúm kèm theo viêm họng.

  • - 咽喉炎 yānhóuyán shì 常见 chángjiàn de 疾病 jíbìng

    - Viêm họng là một bệnh thường gặp.

  • - de 咽喉 yānhóu 发炎 fāyán hěn 严重 yánzhòng

    - Họng của cô ấy bị viêm rất nặng.

  • - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán huì 引起 yǐnqǐ 咳嗽 késòu

    - Viêm họng có thể gây ho.

  • - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le 舌苔 shétāi hěn hòu 这些 zhèxiē dōu shì 感冒 gǎnmào de 症状 zhèngzhuàng

    - Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh

  • - huàn le 重感冒 zhònggǎnmào 而且 érqiě 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán

    - Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.

  • - 喉咙 hóulóng 发紧 fājǐn 使劲 shǐjìn 地咽 dìyàn le 一下 yīxià 唾沫 tuòmo

    - Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喉炎

Hình ảnh minh họa cho từ 喉炎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喉炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RONK (口人弓大)
    • Bảng mã:U+5589
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao