Đọc nhanh: 喉炎 (hầu viêm). Ý nghĩa là: viêm thanh quản.
Ý nghĩa của 喉炎 khi là Danh từ
✪ viêm thanh quản
喉的炎症
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉炎
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 咽喉 发炎 吞咽困难
- Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 她 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng của cô ấy bị viêm.
- 你 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng cậu bị viêm rồi.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 我 的 喉咙 正在 发炎
- Cổ họng của tôi đang bị viêm.
- 她 感冒 合并 了 喉炎
- Cô ấy cảm cúm kèm theo viêm họng.
- 咽喉炎 是 常见 的 疾病
- Viêm họng là một bệnh thường gặp.
- 她 的 咽喉 发炎 很 严重
- Họng của cô ấy bị viêm rất nặng.
- 喉咙 发炎 会 引起 咳嗽
- Viêm họng có thể gây ho.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
- 她 喉咙 发紧 , 使劲 地咽 了 一下 唾沫
- Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喉炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喉炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喉›
炎›