善根 shàngēn

Từ hán việt: 【thiện căn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "善根" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiện căn). Ý nghĩa là: thiện căn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 善根 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 善根 khi là Danh từ

thiện căn

佛教用语指没有贪欲、瞋恨、愚痴的心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善根

  • - 扎根 zhāgēn 基层 jīcéng

    - thâm nhập vào hạ tầng cơ sở

  • - 扎根 zhāgēn 农村 nóngcūn 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.

  • - jiǔ de 平方根 píngfānggēn shì sān

    - Căn bậc hai của chín là ba.

  • - 耳根清净 ěrgēnqīngjìng

    - thanh tịnh không bị quấy rầy.

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 氨根 āngēn

    - Gốc a-mô-ni-ắc

  • - 命根子 mìnggēnzi

    - mạng sống

  • - 硫酸根 liúsuāngēn

    - Gốc a-xít

  • - 那根 nàgēn 树枝 shùzhī shàng yǒu 四根 sìgēn

    - Cành cây đó có bốn cái gai.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - 追根究底 zhuīgēnjiūdǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 知根知底 zhīgēnzhīdǐ

    - hiểu tận gốc rễ

  • - 追问 zhuīwèn 根由 gēnyóu

    - truy hỏi nguyên do.

  • - 追根溯源 zhuīgēnsùyuán

    - tìm nguồn gốc

  • - 根绝 gēnjué 后患 hòuhuàn

    - tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.

  • - 问题 wèntí 根源 gēnyuán 管理 guǎnlǐ 不善 bùshàn

    - Vấn đề bắt nguồn từ việc quản lý không tốt.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 善根

Hình ảnh minh họa cho từ 善根

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 善根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao