啤酒花 píjiǔhuā

Từ hán việt: 【ti tửu hoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "啤酒花" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ti tửu hoa). Ý nghĩa là: cây hu-bơ-lông; bông bia, quả hu-bơ-lông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 啤酒花 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 啤酒花 khi là Danh từ

cây hu-bơ-lông; bông bia

多年生草本植物,蔓生,茎和叶柄上有刺,叶子卵形,雌雄异株果穗呈球果状,用来使啤酒具有苦味和香味,又可入中药,有健胃、利尿等作用

quả hu-bơ-lông

这种植物的果穗也叫忽布、蛇麻或酒花

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啤酒花

  • - zhā 啤酒 píjiǔ 怎么 zěnme mài

    - Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?

  • - zhè 是不是 shìbúshì zhā 啤酒 píjiǔ

    - Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?

  • - qǐng gěi 姜汁 jiāngzhī 啤酒 píjiǔ 加酸 jiāsuān 橙汁 chéngzhī

    - Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.

  • - 两听 liǎngtīng 啤酒 píjiǔ

    - Hai lon bia.

  • - 装瓶 zhuāngpíng de 啤酒 píjiǔ

    - Bia chai.

  • - 小龙虾 xiǎolóngxiā pèi 啤酒 píjiǔ shì 绝配 juépèi

    - Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.

  • - yǒu 任何 rènhé dàn 啤酒 píjiǔ ma

    - Bạn có bia nhẹ không?

  • - 啤酒 píjiǔ 放在 fàngzài 冰水 bīngshuǐ 里拔 lǐbá 一下 yīxià

    - Ngâm bia vào nước đá một lúc.

  • - 啤酒 píjiǔ 一般 yìbān dōu zài 20 以下 yǐxià

    - Bia thường có độ cồn dưới 20.

  • - 扎啤 zhāpí shì 经过 jīngguò 微孔 wēikǒng 膜过滤 móguòlǜ de 啤酒 píjiǔ

    - Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp

  • - 人们 rénmen 常用 chángyòng 冰来 bīnglái 冰镇 bīngzhèn 啤酒 píjiǔ

    - Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.

  • - xiǎng 还是 háishì 尝尝 chángcháng 本地 běndì de 啤酒 píjiǔ

    - Tôi nghĩ tôi sẽ thử bia chính gốc ở đây.

  • - 啤酒肚 píjiǔdù 运动 yùndòng 短裤 duǎnkù nán

    - Quần Short Tập Gym Bụng Bia?

  • - 花间 huājiān 一壶酒 yīhújiǔ 独酌 dúzhuó 相亲 xiāngqīn 举杯 jǔbēi yāo 明月 míngyuè duì 影成 yǐngchéng 三人 sānrén

    - Rượu ngon ta uống một mình Bên hoa, trăng sáng lung-linh ánh vàng Trăng ơi, trăng uống đi trăng Với ta, trăng, bóng là thành bộ ba

  • - 小姐 xiǎojie 想要 xiǎngyào 两杯 liǎngbēi 啤酒 píjiǔ

    - Này cô ơi, tôi muốn thêm hai cốc bia.

  • - 不能 bùnéng 喝啤酒 hēpíjiǔ

    - Tôi không thể uống bia.

  • - 时候 shíhou 喜欢 xǐhuan 啤酒 píjiǔ

    - Lúc đó tôi không thích bia.

  • - 喜欢 xǐhuan 啤酒 píjiǔ de 清爽 qīngshuǎng

    - Tôi thích sự tươi mát của bia.

  • - 夏天 xiàtiān 喝啤酒 hēpíjiǔ shì 最爽 zuìshuǎng de

    - Mùa hè uống bia là đã nhất.

  • - 瑞士人 ruìshìrén 消耗 xiāohào 不少 bùshǎo 啤酒 píjiǔ

    - Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 啤酒花

Hình ảnh minh họa cho từ 啤酒花

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啤酒花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ti , Ty , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHHJ (口竹竹十)
    • Bảng mã:U+5564
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao