Đọc nhanh: 商鞅 (thương ưởng). Ý nghĩa là: Shang Yang (khoảng năm 390-338 trước Công nguyên), nhà triết học pháp lý và chính khách của nhà nước Tần 秦國 | 秦国, người có cải cách mở đường cho sự thống nhất cuối cùng của đế chế Trung Quốc bởi triều đại nhà Tần 秦朝 |秦朝.
Ý nghĩa của 商鞅 khi là Danh từ
✪ Shang Yang (khoảng năm 390-338 trước Công nguyên), nhà triết học pháp lý và chính khách của nhà nước Tần 秦國 | 秦国, người có cải cách mở đường cho sự thống nhất cuối cùng của đế chế Trung Quốc bởi triều đại nhà Tần 秦朝 |秦朝
Shang Yang (c. 390-338 BC), legalist philosopher and statesman of the state of Qin 秦國|秦国 [Qin2guó], whose reforms paved the way for the eventual unification of the Chinese empire by the Qin dynasty 秦朝|秦朝 [Qin2cháo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商鞅
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 敦请 先生 与会 共商 大事
- thành thực xin mời ngài và hội cùng thương lượng chuyện lớn.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 迭次 会商
- nhiều lần thương lượng
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 威廉斯 堡 便利商店 被 抢
- Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.
- 商店 纳新 货
- Cửa hàng nhập hàng mới.
- 在 商场 , 你 要 把 感情 和 生意 肃清 瓜葛
- Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn
- 商议 停妥
- bàn bạc ổn thoả
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商鞅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商鞅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
鞅›