Đọc nhanh: 唯心史观 (duy tâm sử quan). Ý nghĩa là: chủ nghĩa duy tâm lịch sử.
Ý nghĩa của 唯心史观 khi là Danh từ
✪ chủ nghĩa duy tâm lịch sử
关于人类社会发展的非科学的历史观历史唯心主义认为社会意识决定社会存在,人们的思想动机是社会发展的根本原因,否认社会发展的客观规律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯心史观
- 这出 戏 激发 了 观众 的 爱国心
- Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 养成 乐观 心态
- Hình thành thái độ lạc quan
- 伦常 观念 深入人心
- Quan niệm luân thường thấm sâu vào lòng người.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 她 的 心态 十分 乐观
- Tâm trạng của cô ấy rất lạc quan.
- 用 辩证唯物主义 的 观点 去 观察 事物
- dùng quan điểm biện chứng của chủ nghĩa duy vật để quan sát sự vật.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 参观 的 心得
- tâm đắc qua tham quan
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 自古 深情 留不住 , 唯有 套路 得人心
- TỰ CỔ THÂM TÌNH LƯU BẤT TRỤ DUY HỮU SÁO LỘ ĐẮC NHÂN TÂM, thâm tình không giữ được, duy chắc chỉ tính kế mới có được nhân tâm.
- 唯 你 懂 我 的 心思
- Chỉ có bạn hiểu tâm tư của tôi.
- 我 对 参观 历史 古迹 有 浓厚兴趣
- Tôi rất thích đi thăm các di tích lịch sử
- 参观 的 时候 他 很 留心 , 不放过 每一件 展品
- lúc tham quan anh ấy rất là chú ý, không bỏ sót sản phẩm trưng bày nào.
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 他 留心 观察 周围 情况
- Anh ấy chú ý quan sát tình hình xung quanh.
- 他 耐心 地 观察 实验 结果
- Anh ấy kiên nhẫn quan sát kết quả thí nghiệm
- 全心全意 为 人民 服务 是 我军 的 唯一 宗旨
- hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
- 这座 寺观 很 有 历史
- Ngôi chùa này có lịch sử lâu đời.
- 他 的 观点 非常 偏心
- Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唯心史观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唯心史观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
唯›
⺗›
心›
观›