Đọc nhanh: 史观 (sử quan). Ý nghĩa là: quan điểm lịch sử, nói về lịch sử.
Ý nghĩa của 史观 khi là Danh từ
✪ quan điểm lịch sử
historical point of view
✪ nói về lịch sử
historically speaking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史观
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 我 对 参观 历史 古迹 有 浓厚兴趣
- Tôi rất thích đi thăm các di tích lịch sử
- 这座 寺观 很 有 历史
- Ngôi chùa này có lịch sử lâu đời.
- 历史 的 立场 是 客观 的
- Quan điểm lịch sử là khách quan.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 史观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 史观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
观›